DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.90 | 1.35 | 0.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.04 | 0.73 | 0.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.27 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 6.60 | 7.02 | 6.84 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,694.60 | 1,747.85 | 1,008.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.66 | 3.14 | -42.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.41 | 5.02 | -5.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.59 | 2.13 | 2.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.69 | 37.49 | 32.53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.95 | 90.98 | 100.52 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 129.54 | 133.05 | 155.42 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 19.83 | 20.60 | 42.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 97.61 | 101.76 | 132.40 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 286.10 | 301.99 | 481.11 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 290.27 | 310.02 | 533.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.06 | 1.06 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.97 | 0.97 | 0.98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.13 | 0.12 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 5.53 | 5.95 | 5.76 |