DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.84 | -1.73 | -2.55 | 8.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.50 | -0.57 | -0.44 | 1.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.47 | 0.80 | 1.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 7.05 | 6.55 | 7.19 | 6.74 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,837.12 | 2,900.27 | 5,077.80 | 6,101.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37.13 | -24.42 | 75.08 | 20.16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.12 | 3.63 | 1.88 | 2.36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.67 | 3.48 | 1.55 | 2.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9.53 | 10.23 | -19.22 | 46.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -197.34 | -158.45 | 148.88 | 94.68 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 395.60 | 243.79 | 164.94 | 102.71 |
Thời gian tồn kho | Date | 97.49 | 96.29 | 31.73 | 26.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 388.27 | 272.45 | 139.05 | 91.87 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 613.68 | 670.87 | 398.30 | 314.51 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 132.23 | 182.23 | 225.78 | 572.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 1.04 | 1.04 | 1.12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.85 | 0.88 | 0.95 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.14 | 0.13 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 6.05 | 5.51 | 6.12 | 5.66 |