DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | -1,53 | -1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 108,83 | -929,86 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,28 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,43 | 1,66 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,47 | 48,94 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.785,51 | 1.354,73 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,81 | -65,24 | -68,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,29 | 100,33 | 99,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10.033,35 | 38.615,37 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 57,25 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,42 | 18,20 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 13.131,12 | 42.473,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 442,72 | 97,99 | 559,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,83 | 1,27 | 3,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,95 | 1,15 | 3,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,28 | 1,15 |