DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | 0,25 | 0,81 | 0,26 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 892,14 | 79,76 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 2,22 | 2,24 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,95 | 3,43 | |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 260,53 | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,34 | 69,47 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | 9.023,71 | 4.899,92 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,04 | 2,87 | 12,54 | 2,15 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,71 | 72,38 | 78,87 | 75,57 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 337.917,53 | 39.445,91 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | -2.133.625,67 | 0,00 | 0,00 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -8.049,83 | 130,35 | 67,05 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363.400,89 | 51.836,99 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.497,59 | 1.342,73 | 188,68 | 118,27 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,82 | 1,25 | 1,32 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,31 | 1,19 | 1,20 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,59 | 0,79 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 1,22 | 1,24 | 1,26 |