DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 6,18 | 6,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 2,82 | 3,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,55 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,60 | 3,99 | 4,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.306,38 | 1.255,82 | 1.158,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,05 | -3,87 | -7,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,51 | 9,32 | 9,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,54 | 3,80 | 4,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,42 | 87,83 | 87,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,17 | 84,50 | 85,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,95 | 39,75 | 43,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,00 | 42,25 | 61,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,74 | 42,10 | 61,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,89 | 126,00 | 150,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,10 | 215,27 | 140,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,14 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,74 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,60 | 2,99 | 3,33 |