DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,17 | 5,80 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,84 | 2,34 | 1,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,54 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,83 | 4,62 | 4,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 892,47 | 1.361,53 | 1.306,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,84 | 52,56 | -4,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,77 | 11,33 | 12,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,87 | 3,29 | 3,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,13 | 86,61 | 85,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,65 | 82,20 | 50,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,85 | 46,44 | 37,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,32 | 55,17 | 64,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,58 | 53,87 | 64,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 206,38 | 137,19 | 143,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 162,80 | 223,76 | 155,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,69 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,83 | 3,62 | 3,60 |