DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.11 | -0.85 | 0.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.77 | -36.20 | 3.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.59 | 3.62 | 3.65 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 14.91 | 8.59 | 16.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 88.61 | -42.34 | 95.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29.25 | 25.27 | 20.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22.14 | -3.50 | 20.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12.53 | 1,034.80 | 18.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 266.16 | 482.07 | 259.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 680.85 | 2,077.26 | 444.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,934.37 | 5,691.89 | 1,274.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 596.82 | 1,014.81 | 529.92 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -322.52 | -323.06 | -164.20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.23 | 0.23 | 0.37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.12 | 0.11 | 0.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.93 | 0.93 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.96 | 3.00 | 3.02 |