DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,45 | 2,03 | 3,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,69 | 8,08 | 9,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,21 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,17 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 742,87 | 591,15 | 806,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,43 | -20,42 | 36,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,30 | 24,61 | 29,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,85 | 9,45 | 10,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,56 | 97,91 | 97,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 87,37 | 87,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,26 | 31,81 | 35,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,05 | 51,12 | 35,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,59 | 34,13 | 29,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 259,78 | 329,53 | 248,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.737,31 | 1.730,47 | 1.601,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,60 | 5,28 | 3,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,10 | 4,66 | 3,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,26 |