DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,20 | 34,79 | 15,61 | 15,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,60 | 3,89 | 2,00 | 2,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,95 | 1,95 | 2,40 | 2,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,55 | 4,59 | 3,25 | 3,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.323,78 | 2.817,79 | 2.636,10 | 2.612,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,30 | 21,26 | -6,45 | -0,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,13 | 11,87 | 9,79 | 10,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,47 | 6,19 | 3,64 | 3,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,49 | 80,40 | 69,92 | 79,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,11 | 78,05 | 78,55 | 75,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,54 | 81,15 | 45,92 | 57,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,45 | 9,30 | 8,94 | 8,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,53 | 38,51 | 21,69 | 28,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 49,07 | 98,23 | 59,45 | 68,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -301,06 | -108,82 | -199,07 | -218,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,87 | 0,68 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,24 | 0,73 | 0,53 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,48 | 0,61 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,55 | 3,59 | 2,25 | 2,51 |