DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,96 | 1,18 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,55 | 2,71 | 0,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,77 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,34 | 280,66 | 289,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,18 | 17,26 | 3,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,82 | 11,85 | 9,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,26 | 4,82 | 2,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,49 | 56,30 | 30,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,99 | 35,39 | 33,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,42 | 71,81 | 55,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,41 | 17,57 | 15,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,76 | 131,48 | 100,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -113,83 | -88,22 | -70,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,82 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,41 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,64 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,77 | 0,61 |