DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | 0,10 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,83 | 0,29 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,22 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,62 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,07 | 227,61 | 196,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,00 | -21,26 | -13,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,10 | 7,83 | 11,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,67 | 2,08 | 2,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,95 | 13,95 | 25,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,75 | 52,79 | 59,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,44 | 80,95 | 117,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,07 | 15,67 | 24,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,93 | 136,33 | 181,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -70,61 | -57,69 | -54,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,85 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,62 | 0,69 |