DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,17 | 1,45 | -5,82 | 0,53 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,88 | 0,75 | -4,75 | 0,33 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 1,04 | 0,64 | 0,99 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,85 | 1,91 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.119,54 | 1.287,87 | 784,71 | 1.024,33 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 22,55 | 15,04 | -39,07 | 30,54 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,54 | 10,54 | 10,13 | 9,93 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 12,20 | 3,37 | 0,07 | 2,74 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,14 | 28,54 | -7.182,61 | 12,07 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,66 | 78,11 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,68 | 29,90 | 74,08 | 38,10 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 141,05 | 76,29 | 140,13 | 63,16 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,89 | 13,97 | 54,61 | 17,17 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,93 | 113,73 | 213,47 | 113,93 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,81 | -138,31 | -121,29 | -70,61 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,74 | 0,79 | 0,82 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,29 | 0,30 | 0,40 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,62 | 0,69 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,85 | 0,91 | 0,61 |