DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 0,38 | 1,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | 0,36 | 1,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,38 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 2,75 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 158,08 | 268,01 | 283,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,21 | 69,54 | 5,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,46 | 3,62 | 3,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,82 | 2,57 | 3,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,97 | 17,98 | 41,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,07 | 96,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,20 | 33,31 | 32,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 338,62 | 184,77 | 177,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,75 | 17,80 | 22,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 372,39 | 215,36 | 211,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,66 | 187,35 | 189,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,42 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,24 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,75 | 1,81 |