DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,38 | -0,90 | -6,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4.768,57 | -256,42 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,98 | 0,97 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,05 | 4,05 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -90,49 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 0,44 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.768,57 | -256,42 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78.519,04 | 852,21 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -21.279,79 | 14,39 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -5.667,56 | 40,19 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107.155,72 | 1.005,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,12 | 54,42 | 36,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,45 | 7,44 | 5,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,01 | 5,74 | 5,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,65 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |