DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,76 | 1,85 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,26 | 46,56 | 46,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,14 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,06 | 22,53 | 26,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,70 | -10,09 | 16,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,53 | 33,29 | 36,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,72 | 79,72 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,17 | 137,14 | 109,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,08 | 1,47 | 1,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,72 | 30,62 | 29,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.052,92 | 3.437,03 | 2.983,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 825,33 | 816,28 | 770,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 63,52 | 26,14 | 9,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 63,33 | 26,08 | 9,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,20 |