DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,38 | 22,31 | 8,23 | 8,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 57,11 | 59,06 | 29,34 | 51,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,12 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 4,55 | 2,34 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,61 | 82,32 | 154,48 | 93,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,91 | 13,38 | 87,65 | -39,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,06 | 43,97 | 24,44 | 43,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 67,42 | 70,50 | 36,43 | 64,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,71 | 83,78 | 80,54 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,93 | 144,32 | 77,81 | 92,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,49 | 0,76 | 0,55 | 2,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 132,66 | 56,70 | 12,32 | 33,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.924,71 | 2.716,31 | 2.147,81 | 3.267,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 522,17 | 560,26 | 812,77 | 807,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,76 | 11,70 | 9,45 | 27,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,71 | 11,67 | 9,42 | 27,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,64 | 3,37 | 1,27 | 1,11 |