DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,28 | 1,66 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 4,22 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,19 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,90 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,28 | 36,77 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,20 | 22,55 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,70 | 9,56 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,16 | 78,74 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 51,72 | 55,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,19 | 127,20 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,11 | 38,11 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,13 | 69,63 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,80 | 175,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,12 | -22,94 | -28,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,70 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,63 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,69 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,90 | 1,11 |