DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 4,44 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,22 | 6,79 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,32 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,11 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,77 | 63,91 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,79 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,55 | 17,54 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,56 | 9,55 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,74 | 86,03 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,99 | 82,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,20 | 68,44 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,11 | 37,99 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,63 | 25,80 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,32 | 108,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -22,94 | -28,66 | -23,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,56 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,64 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 1,11 | 1,05 |