DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,70 | 14,04 | -1,88 | -4,66 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,85 | 5,07 | -0,98 | -1,59 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,54 | 1,05 | 1,54 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,79 | 1,83 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 13.575,50 | 16.425,19 | 10.688,80 | 14.731,07 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -5,29 | 20,99 | -34,92 | 37,82 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,32 | 16,80 | 9,97 | 7,64 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,12 | 6,25 | 0,42 | -0,25 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,61 | 91,67 | -211,67 | 491,59 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,74 | 88,50 | 110,00 | 130,80 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,27 | 33,95 | 44,16 | 37,57 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 144,31 | 137,33 | 193,05 | 106,64 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,04 | 11,51 | 14,56 | 13,08 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,02 | 168,03 | 235,29 | 153,03 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.231,92 | 3.014,25 | 2.539,88 | 1.915,93 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,66 | 1,58 | 1,45 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,53 | 0,42 | 0,48 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,29 | 0,33 | 0,35 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,82 | 0,85 | 0,92 |