DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.04 | -0.87 | -1.38 | -10.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.17 | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.10 | 1.06 | 1.07 | 1.06 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 49.68 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 256.34 | -100.00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.98 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | 3.23 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14.98 | -571.46 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 34.43 | 100.00 | 229.17 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,112.29 | |||
Thời gian tồn kho | Date | 301.98 | 808.24 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 70.58 | 162.47 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,384.97 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 171.93 | 174.79 | 172.38 | 155.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 11.38 | 17.98 | 15.07 | 15.44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 9.15 | 14.39 | 12.05 | 13.55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.06 | 0.06 | 0.07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.10 | 0.06 | 0.07 | 0.06 |