DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,77 | 2,08 | 1,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,35 | 8,77 | 5,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,16 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,52 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 381,02 | 336,72 | 421,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,62 | -11,62 | 25,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,97 | 17,45 | 18,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,03 | 10,13 | 8,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,55 | 91,80 | 72,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,38 | 94,26 | 95,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,91 | 36,97 | 30,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,66 | 94,73 | 73,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,81 | 60,20 | 62,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,15 | 180,36 | 150,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,77 | 109,44 | 131,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,64 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,62 |