DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,92 | 1,78 | 2,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 0,35 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,44 | 1,46 | 1,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,53 | 3,44 | 3,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.098,96 | 862,94 | 1.025,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,57 | -21,48 | 18,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,24 | 3,91 | 4,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,59 | 0,65 | 0,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,06 | 68,03 | 76,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,02 | 80,00 | 79,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,19 | 37,22 | 30,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,57 | 14,16 | 11,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,26 | 28,52 | 20,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 56,51 | 54,53 | 44,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,02 | 111,11 | 106,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,27 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,94 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,53 | 2,44 | 2,28 |