DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,62 | 2,46 | 3,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | 0,41 | 0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,78 | 1,53 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,28 | 3,91 | 4,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.025,97 | 1.084,10 | 1.065,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,89 | 5,67 | -1,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,98 | 4,19 | 6,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,74 | 0,74 | 0,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,20 | 69,75 | 78,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,41 | 80,00 | 78,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,13 | 36,98 | 40,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,82 | 10,32 | 11,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,73 | 28,37 | 29,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44,07 | 53,26 | 54,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,09 | 112,97 | 107,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,22 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,98 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,28 | 2,91 | 3,13 |