DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,38 | 2,77 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,49 | 14,73 | 8,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,36 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.645,58 | 4.094,06 | 4.642,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,18 | -11,87 | 13,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,78 | 16,95 | 15,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,19 | 19,02 | 16,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,66 | 93,91 | 68,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,79 | 82,50 | 75,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,44 | 68,53 | 71,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,49 | 20,67 | 16,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,34 | 38,62 | 41,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 269,44 | 311,15 | 260,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.456,61 | 6.151,16 | 5.156,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,79 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,63 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,58 | 0,58 |