DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 2,18 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,88 | 2,08 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,30 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,31 | 3,49 | 3,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.090,39 | 1.324,35 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,46 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,14 | 7,89 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,92 | 5,61 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,98 | 37,28 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,19 | 99,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,81 | 91,58 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,63 | 53,45 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,09 | 23,31 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,08 | 181,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,70 | 136,83 | 275,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 2,49 | 2,52 |