DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,64 | 1,30 | 5,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,93 | 3,69 | 8,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,25 | 2,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 327,90 | 349,84 | 680,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,48 | 6,69 | 94,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,22 | 16,86 | 25,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,94 | 8,97 | 12,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,31 | 56,15 | 81,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 73,32 | 85,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,27 | 196,16 | 116,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,73 | 73,26 | 70,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,02 | 25,88 | 39,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 278,71 | 317,72 | 205,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,63 | 159,17 | 144,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,87 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,25 | 1,51 |