TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
972.420
|
1.029.320
|
1.166.763
|
1.016.642
|
1.001.516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.853
|
51.698
|
54.001
|
62.435
|
54.364
|
1. Tiền
|
10.853
|
6.267
|
14.753
|
21.723
|
22.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.000
|
45.431
|
39.247
|
40.711
|
32.155
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
12.471
|
119.910
|
95.801
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
12.471
|
119.910
|
95.801
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
749.203
|
792.511
|
907.845
|
497.579
|
572.325
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
516.619
|
486.929
|
400.144
|
348.369
|
336.464
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.998
|
108.701
|
116.216
|
95.792
|
87.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
85.392
|
52.738
|
39.509
|
42.664
|
73.103
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
122.647
|
160.460
|
383.688
|
108.910
|
143.809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.453
|
-16.319
|
-31.712
|
-98.156
|
-68.717
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
175.660
|
132.924
|
157.789
|
267.247
|
209.087
|
1. Hàng tồn kho
|
177.583
|
144.205
|
161.071
|
273.525
|
210.808
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.922
|
-11.281
|
-3.281
|
-6.278
|
-1.721
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.503
|
51.986
|
34.657
|
69.472
|
69.938
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.787
|
8.132
|
6.906
|
12.970
|
10.854
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.716
|
43.782
|
27.435
|
51.066
|
59.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
72
|
316
|
5.436
|
41
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
560.959
|
624.737
|
576.985
|
1.026.594
|
1.040.665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.000
|
1.165
|
98.479
|
105.551
|
132.740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
700
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
165
|
97.779
|
105.551
|
132.740
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
350.706
|
363.979
|
418.139
|
664.050
|
673.970
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
285.088
|
296.107
|
335.105
|
524.580
|
510.292
|
- Nguyên giá
|
346.743
|
382.708
|
445.710
|
776.106
|
825.116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.655
|
-86.601
|
-110.604
|
-251.526
|
-314.824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
7.402
|
45.990
|
60.808
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
7.402
|
49.366
|
71.001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.377
|
-10.193
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65.619
|
67.873
|
75.631
|
93.481
|
102.871
|
- Nguyên giá
|
69.759
|
73.610
|
83.921
|
106.265
|
120.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.140
|
-5.738
|
-8.290
|
-12.784
|
-17.665
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.099
|
12.669
|
2.954
|
12.378
|
5.928
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.099
|
12.669
|
2.954
|
12.378
|
5.928
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
145.314
|
219.546
|
21.017
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43.703
|
19.792
|
19.017
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.100
|
3.100
|
3.100
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.411
|
-3.100
|
-3.100
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.922
|
199.754
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32.200
|
26.950
|
36.182
|
46.242
|
50.324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32.200
|
26.950
|
36.182
|
46.242
|
50.324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
640
|
427
|
213
|
196.372
|
175.701
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.533.379
|
1.654.056
|
1.743.748
|
2.043.235
|
2.042.181
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
782.473
|
817.659
|
851.560
|
1.055.273
|
1.057.170
|
I. Nợ ngắn hạn
|
594.805
|
700.841
|
772.283
|
964.514
|
868.887
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
339.016
|
449.748
|
578.489
|
746.878
|
688.801
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
203.089
|
185.731
|
126.340
|
79.975
|
56.273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.872
|
19.181
|
23.651
|
23.082
|
11.352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.119
|
13.627
|
13.576
|
32.015
|
45.749
|
6. Phải trả người lao động
|
5.141
|
7.471
|
12.704
|
15.237
|
1.412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.200
|
8.095
|
6.961
|
50.270
|
42.382
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.812
|
13.769
|
4.092
|
6.656
|
13.960
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.556
|
3.221
|
6.469
|
10.402
|
8.959
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
187.668
|
116.818
|
79.277
|
90.759
|
188.284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
9
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
185.867
|
114.875
|
74.852
|
62.412
|
157.481
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.801
|
1.943
|
4.425
|
28.338
|
30.802
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
750.906
|
836.398
|
892.188
|
987.962
|
985.010
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
750.906
|
836.398
|
892.188
|
987.962
|
985.010
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
599.268
|
629.231
|
629.231
|
629.231
|
653.043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
67.231
|
21.221
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.476
|
38.781
|
59.113
|
59.113
|
32.218
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.239
|
100.423
|
135.874
|
231.494
|
277.625
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14
|
22.931
|
56.161
|
121.763
|
159.706
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61.252
|
77.492
|
79.713
|
109.731
|
117.918
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
692
|
733
|
741
|
895
|
905
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.533.379
|
1.654.056
|
1.743.748
|
2.043.235
|
2.042.181
|