DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,17 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,35 | 0,14 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,33 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,53 | 3,60 | 3,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 229,24 | 281,43 | 366,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68,23 | 22,76 | 30,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,66 | 4,45 | 3,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,37 | 2,86 | 2,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,70 | 6,44 | 8,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,51 | 76,14 | 51,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,93 | 32,57 | 44,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 258,39 | 207,60 | 152,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,31 | 36,99 | 41,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,56 | 233,58 | 194,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,59 | 108,42 | 111,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,18 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,17 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,53 | 2,60 | 2,83 |