TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
670.137
|
649.409
|
672.045
|
755.628
|
779.581
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.943
|
6.970
|
3.943
|
2.868
|
7.458
|
1. Tiền
|
1.943
|
6.970
|
3.943
|
2.868
|
7.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
134.944
|
100.314
|
71.897
|
93.435
|
177.244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
117.118
|
100.424
|
73.691
|
102.794
|
171.888
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.452
|
476
|
1.086
|
446
|
7.810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.331
|
4.331
|
3.014
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.979
|
10.463
|
12.886
|
15.605
|
14.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-937
|
-15.380
|
-18.779
|
-25.409
|
-16.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
513.386
|
521.645
|
577.495
|
639.416
|
582.600
|
1. Hàng tồn kho
|
513.386
|
521.645
|
577.495
|
639.416
|
582.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.864
|
20.480
|
18.710
|
19.908
|
12.279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.863
|
20.480
|
18.709
|
16.817
|
12.279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3.090
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181.464
|
169.727
|
155.585
|
147.178
|
132.661
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
33
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
33
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.051
|
151.601
|
140.761
|
131.985
|
118.950
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160.680
|
150.385
|
139.764
|
131.079
|
118.950
|
- Nguyên giá
|
327.204
|
330.285
|
333.078
|
338.359
|
341.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166.524
|
-179.900
|
-193.314
|
-207.280
|
-222.388
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.371
|
1.216
|
997
|
906
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179
|
-334
|
-554
|
-645
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
1.030
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
328
|
328
|
328
|
328
|
1.030
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.484
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.052
|
17.765
|
14.464
|
14.833
|
12.680
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.052
|
17.765
|
14.464
|
14.833
|
12.680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
851.601
|
819.135
|
827.630
|
902.806
|
912.241
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
610.665
|
586.212
|
591.793
|
666.566
|
674.127
|
I. Nợ ngắn hạn
|
605.836
|
579.998
|
584.406
|
660.293
|
668.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
511.784
|
499.602
|
499.115
|
515.140
|
490.295
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82.927
|
66.203
|
78.702
|
132.008
|
158.392
|
4. Người mua trả tiền trước
|
581
|
7.288
|
1.258
|
3.916
|
12.347
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.184
|
2.108
|
965
|
2.580
|
1.797
|
6. Phải trả người lao động
|
1.779
|
1.653
|
1.519
|
2.359
|
2.132
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.290
|
1.157
|
740
|
1.158
|
612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.022
|
321
|
691
|
1.272
|
1.329
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.269
|
1.667
|
1.417
|
1.860
|
1.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.829
|
6.215
|
7.387
|
6.272
|
5.577
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3.494
|
4.264
|
4.630
|
4.769
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.031
|
2.721
|
3.123
|
1.642
|
808
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
2.798
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240.936
|
232.923
|
235.837
|
236.240
|
238.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240.936
|
232.923
|
235.837
|
236.240
|
238.114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.987
|
14.676
|
24.508
|
27.423
|
27.423
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.034
|
10.332
|
3.415
|
903
|
2.777
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.145
|
6.073
|
0
|
0
|
903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.890
|
4.259
|
3.415
|
903
|
1.874
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
851.601
|
819.135
|
827.630
|
902.806
|
912.241
|