TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
754.734
|
730.595
|
697.299
|
720.398
|
780.305
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.868
|
3.772
|
3.044
|
2.943
|
7.458
|
1. Tiền
|
2.868
|
3.772
|
3.044
|
2.943
|
7.458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93.506
|
71.017
|
57.618
|
100.445
|
177.968
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.794
|
73.742
|
52.458
|
94.162
|
172.612
|
2. Trả trước cho người bán
|
446
|
7.181
|
7.660
|
8.610
|
7.810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.014
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.591
|
15.504
|
15.510
|
14.806
|
14.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.338
|
-25.409
|
-18.010
|
-17.133
|
-16.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
638.540
|
638.199
|
621.680
|
603.556
|
582.600
|
1. Hàng tồn kho
|
638.540
|
638.199
|
621.680
|
603.556
|
582.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.820
|
17.606
|
14.958
|
13.453
|
12.279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.817
|
15.921
|
14.743
|
13.453
|
12.279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.002
|
1.685
|
214
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147.178
|
143.491
|
140.128
|
135.916
|
132.661
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
33
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
33
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131.985
|
128.919
|
125.311
|
122.203
|
118.950
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.079
|
128.052
|
124.482
|
121.413
|
118.950
|
- Nguyên giá
|
338.359
|
338.910
|
338.910
|
339.418
|
341.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-207.280
|
-210.858
|
-214.427
|
-218.005
|
-222.388
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
906
|
867
|
828
|
790
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-645
|
-683
|
-722
|
-761
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
328
|
328
|
836
|
328
|
1.030
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
328
|
328
|
836
|
328
|
1.030
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.833
|
14.211
|
13.949
|
13.352
|
12.680
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.833
|
14.211
|
13.949
|
13.352
|
12.680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
901.912
|
874.086
|
837.427
|
856.313
|
912.965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
665.614
|
637.499
|
600.019
|
618.524
|
674.851
|
I. Nợ ngắn hạn
|
659.270
|
631.221
|
593.714
|
611.976
|
668.628
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
515.090
|
516.503
|
503.982
|
494.121
|
489.650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
131.042
|
96.857
|
65.717
|
107.552
|
159.116
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.894
|
9.897
|
17.137
|
4.058
|
12.347
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.595
|
1.608
|
1.025
|
668
|
1.797
|
6. Phải trả người lao động
|
2.359
|
2.137
|
2.143
|
2.245
|
2.132
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.158
|
1.034
|
819
|
670
|
612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.272
|
1.332
|
1.240
|
1.013
|
1.329
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.860
|
1.855
|
1.650
|
1.650
|
1.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.344
|
6.278
|
6.305
|
6.548
|
6.222
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.652
|
4.641
|
4.894
|
5.093
|
4.769
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.692
|
1.637
|
1.411
|
1.455
|
1.453
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
236.298
|
236.586
|
237.409
|
237.789
|
238.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
236.298
|
236.586
|
237.409
|
237.789
|
238.114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
206.934
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.423
|
27.423
|
27.423
|
27.423
|
27.423
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
961
|
1.249
|
2.071
|
2.452
|
2.777
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
903
|
903
|
903
|
903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
961
|
346
|
1.169
|
1.549
|
1.874
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
901.912
|
874.086
|
837.427
|
856.313
|
912.965
|