Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 754.734 730.595 697.299 720.398 780.305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.868 3.772 3.044 2.943 7.458
1. Tiền 2.868 3.772 3.044 2.943 7.458
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.506 71.017 57.618 100.445 177.968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.794 73.742 52.458 94.162 172.612
2. Trả trước cho người bán 446 7.181 7.660 8.610 7.810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.014 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.591 15.504 15.510 14.806 14.465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.338 -25.409 -18.010 -17.133 -16.920
IV. Tổng hàng tồn kho 638.540 638.199 621.680 603.556 582.600
1. Hàng tồn kho 638.540 638.199 621.680 603.556 582.600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19.820 17.606 14.958 13.453 12.279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.817 15.921 14.743 13.453 12.279
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.002 1.685 214 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.178 143.491 140.128 135.916 132.661
I. Các khoản phải thu dài hạn 33 33 33 33 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33 33 33 33 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.985 128.919 125.311 122.203 118.950
1. Tài sản cố định hữu hình 131.079 128.052 124.482 121.413 118.950
- Nguyên giá 338.359 338.910 338.910 339.418 341.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -207.280 -210.858 -214.427 -218.005 -222.388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 906 867 828 790 0
- Nguyên giá 1.550 1.550 1.550 1.550 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -645 -683 -722 -761 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 328 328 836 328 1.030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328 328 836 328 1.030
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.833 14.211 13.949 13.352 12.680
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.833 14.211 13.949 13.352 12.680
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901.912 874.086 837.427 856.313 912.965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 665.614 637.499 600.019 618.524 674.851
I. Nợ ngắn hạn 659.270 631.221 593.714 611.976 668.628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 515.090 516.503 503.982 494.121 489.650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 131.042 96.857 65.717 107.552 159.116
4. Người mua trả tiền trước 3.894 9.897 17.137 4.058 12.347
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.595 1.608 1.025 668 1.797
6. Phải trả người lao động 2.359 2.137 2.143 2.245 2.132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.158 1.034 819 670 612
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.272 1.332 1.240 1.013 1.329
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.860 1.855 1.650 1.650 1.646
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.344 6.278 6.305 6.548 6.222
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.652 4.641 4.894 5.093 4.769
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.692 1.637 1.411 1.455 1.453
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236.298 236.586 237.409 237.789 238.114
I. Vốn chủ sở hữu 236.298 236.586 237.409 237.789 238.114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 206.934 206.934 206.934 206.934 206.934
2. Thặng dư vốn cổ phần 980 980 980 980 980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.423 27.423 27.423 27.423 27.423
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 961 1.249 2.071 2.452 2.777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 903 903 903 903
- LNST chưa phân phối kỳ này 961 346 1.169 1.549 1.874
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 901.912 874.086 837.427 856.313 912.965