I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
591
|
442
|
1.071
|
500
|
635
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.790
|
13.654
|
12.545
|
18.592
|
10.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.579
|
3.616
|
3.608
|
3.616
|
3.622
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
7.399
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
-1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
0
|
8
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.210
|
10.038
|
8.937
|
7.569
|
7.268
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.381
|
14.096
|
13.616
|
19.092
|
11.526
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.622
|
23.409
|
14.632
|
-49.801
|
-76.619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.121
|
340
|
16.520
|
17.247
|
20.956
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
87.029
|
-29.261
|
-24.429
|
28.844
|
60.234
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.326
|
1.518
|
1.441
|
1.886
|
1.846
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42.476
|
-10.300
|
-8.969
|
-7.747
|
-7.109
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-871
|
-200
|
-847
|
-563
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
416
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
158
|
|
0
|
0
|
209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.780
|
-398
|
11.963
|
8.957
|
11.044
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.653
|
|
0
|
990
|
-2.411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.484
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
-5
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.170
|
|
0
|
985
|
-2.411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
321.495
|
176.185
|
267.707
|
231.111
|
248.704
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-313.415
|
-174.828
|
-280.343
|
-241.038
|
-253.180
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
357
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.024
|
1.302
|
-12.692
|
-9.982
|
-4.118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.075
|
904
|
-728
|
-40
|
4.515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.794
|
2.868
|
3.772
|
3.044
|
2.943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
-60
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.868
|
3.772
|
3.044
|
2.943
|
7.458
|