DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 2,30 | 5,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,95 | 4,40 | 3,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,33 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,59 | 3,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,09 | 100,70 | 304,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,68 | -57,71 | 202,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,40 | 33,20 | 21,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,81 | 6,01 | 4,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,70 | 91,39 | 90,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,59 | 80,00 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,63 | 72,17 | 44,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,75 | 186,62 | 126,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,87 | 65,63 | 54,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,31 | 216,93 | 150,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,06 | 126,17 | 119,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,11 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,75 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,59 | 2,09 |