DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.17 | 2.84 | 1.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.18 | 1.89 | 0.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.47 | 0.63 | 0.81 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.14 | 2.37 | 1.57 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 180.08 | 279.05 | 238.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.54 | 54.96 | -14.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.77 | 15.39 | 6.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.14 | 3.04 | 1.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.77 | 78.04 | 68.70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.35 | 79.50 | 76.59 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17.84 | 49.79 | 31.63 |
Thời gian tồn kho | Date | 158.96 | 75.05 | 48.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 16.87 | 4.80 | 4.87 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 161.28 | 122.46 | 87.31 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 112.59 | 119.51 | 120.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.55 | 1.47 | 2.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.22 | 0.63 | 0.82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.18 | 0.15 | 0.23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.14 | 1.37 | 0.57 |