|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
227,952
|
213,621
|
208,918
|
297,870
|
227,798
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,620
|
3,681
|
3,995
|
71,371
|
5,878
|
|
1. Tiền
|
7,620
|
3,681
|
3,995
|
29,371
|
5,878
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
42,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
131,470
|
130,375
|
144,570
|
113,239
|
82,525
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,167
|
84,310
|
65,914
|
39,688
|
77,002
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
454
|
601
|
163
|
270
|
1,656
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
117,850
|
46,175
|
78,494
|
73,281
|
3,867
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-711
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70,804
|
59,832
|
40,274
|
93,153
|
117,434
|
|
1. Hàng tồn kho
|
70,804
|
59,832
|
40,274
|
93,153
|
117,434
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,057
|
19,733
|
20,079
|
20,107
|
21,961
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
373
|
918
|
1,400
|
1,390
|
1,548
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,548
|
18,814
|
17,884
|
18,717
|
20,413
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
137
|
0
|
796
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127,458
|
98,374
|
81,348
|
73,423
|
67,762
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
96,953
|
76,841
|
60,425
|
51,426
|
42,431
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,309
|
76,220
|
59,528
|
50,064
|
41,320
|
|
- Nguyên giá
|
308,239
|
312,735
|
317,004
|
318,464
|
320,105
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211,930
|
-236,515
|
-257,475
|
-268,399
|
-278,785
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
644
|
621
|
897
|
1,362
|
1,110
|
|
- Nguyên giá
|
1,104
|
1,104
|
1,489
|
2,074
|
2,074
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-461
|
-483
|
-593
|
-712
|
-964
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
790
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
790
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,350
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,315
|
21,533
|
20,923
|
21,997
|
25,331
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,315
|
21,533
|
20,923
|
21,997
|
25,331
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
355,409
|
311,995
|
290,266
|
371,293
|
295,560
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
186,572
|
137,464
|
114,803
|
191,404
|
107,743
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165,578
|
130,889
|
113,167
|
191,404
|
107,743
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,703
|
37,491
|
8,436
|
0
|
54,291
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
125,434
|
19,472
|
4,700
|
52,019
|
11,735
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,358
|
4,294
|
540
|
2,305
|
6,642
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
592
|
1,641
|
0
|
1,738
|
1,764
|
|
6. Phải trả người lao động
|
12,734
|
16,726
|
14,211
|
23,256
|
19,863
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,776
|
3,991
|
1,924
|
2,616
|
2,820
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,266
|
45,134
|
78,899
|
102,740
|
1,588
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,715
|
2,140
|
4,457
|
6,730
|
9,039
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
20,995
|
6,575
|
1,636
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20,995
|
6,575
|
1,636
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168,837
|
174,532
|
175,463
|
179,889
|
187,817
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168,837
|
174,532
|
175,463
|
179,889
|
187,817
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35,005
|
35,228
|
35,715
|
36,309
|
36,309
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,498
|
6,971
|
7,415
|
11,248
|
19,175
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
610
|
610
|
310
|
0
|
864
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
889
|
6,361
|
7,105
|
11,248
|
18,311
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
355,409
|
311,995
|
290,266
|
371,293
|
295,560
|