DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 46,58 | 35,88 | 31,20 | 28,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 108,62 | 95,48 | 127,37 | 86,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,66 | 5,69 | 4,75 | 6,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 271,18 | 268,40 | 235,26 | 367,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,89 | -1,03 | -12,35 | 56,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,43 | 70,56 | 70,42 | 61,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 127,51 | 116,76 | 150,99 | 103,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,50 | 97,48 | 97,52 | 98,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,62 | 83,89 | 86,50 | 85,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,12 | 99,36 | 141,18 | 88,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,66 | 1,53 | 1,14 | 2,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,26 | 7,30 | 3,78 | 6,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.918,31 | 1.656,29 | 2.084,57 | 1.889,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 876,00 | 888,93 | 683,28 | -961,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 3,70 | 2,03 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,56 | 3,64 | 2,00 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,70 | 0,71 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,66 | 4,69 | 3,75 | 5,62 |