DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.69 | 3.37 | 3.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.02 | 4.05 | 4.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.29 | 0.30 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.76 | 2.84 | 2.62 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 851.00 | 796.91 | 762.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7.01 | -6.36 | -4.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.49 | 12.77 | 12.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.32 | 6.23 | 6.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.71 | 81.30 | 79.99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.85 | 80.00 | 79.46 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 41.57 | 43.83 | 22.95 |
Thời gian tồn kho | Date | 82.51 | 93.46 | 100.69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 17.98 | 28.25 | 16.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 200.73 | 230.93 | 219.33 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 257.43 | 268.00 | 281.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.16 | 1.15 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.67 | 0.66 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.26 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.76 | 1.84 | 1.62 |