DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,33 | 2,92 | 4,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,23 | 3,38 | 4,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,34 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,56 | 3,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 762,29 | 861,89 | 906,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,34 | 13,07 | 5,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,97 | 11,83 | 14,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,66 | 5,90 | 6,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,99 | 80,74 | 81,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,46 | 70,92 | 78,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,95 | 42,89 | 41,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,69 | 85,00 | 115,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,82 | 26,24 | 35,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 219,33 | 196,63 | 233,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 281,41 | 311,85 | 291,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,56 | 2,09 |