DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,11 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 0,18 | 3,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,28 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,24 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 353,60 | 231,63 | 255,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55,43 | -34,49 | 10,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,52 | 2,77 | -0,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,81 | 1,47 | 6,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,08 | 21,20 | 67,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,56 | 57,11 | 88,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,17 | 64,76 | 108,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,29 | 129,31 | 110,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,56 | 78,45 | 39,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,14 | 197,87 | 227,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,07 | 42,21 | 105,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,24 | 1,01 |