DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,22 | 2,22 | 3,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,79 | 1,34 | 1,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,88 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,88 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,04 | 325,51 | 361,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,10 | 36,17 | 11,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,53 | 3,48 | 3,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,96 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,97 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,08 | 89,05 | 87,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,18 | 36,67 | 42,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,75 | 6,94 | 5,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,14 | 45,42 | 44,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,37 | 91,90 | 102,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 148,57 | 154,55 | 145,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,55 | 1,89 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,23 | 1,74 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,11 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,88 | 1,40 |