DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.26 | 7.18 | 8.69 | 9.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.85 | 1.67 | 2.29 | 2.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.56 | 2.73 | 2.47 | 2.82 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.74 | 1.58 | 1.54 | 1.50 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 859.54 | 819.32 | 727.30 | 813.04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 142.90 | -4.68 | -11.23 | 11.79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.16 | 4.03 | 5.29 | 4.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.12 | 1.96 | 2.49 | 2.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.95 | 99.15 | 99.64 | 99.99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.47 | 86.11 | 92.40 | 88.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 48.11 | 46.55 | 48.33 | 29.62 |
Thời gian tồn kho | Date | 12.65 | 13.82 | 10.42 | 13.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 57.28 | 33.30 | 47.09 | 40.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 111.09 | 106.93 | 122.69 | 109.81 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 118.07 | 130.30 | 141.64 | 148.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.82 | 2.19 | 2.38 | 2.55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.61 | 1.90 | 2.17 | 2.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.20 | 0.17 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.74 | 0.58 | 0.54 | 0.50 |