DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,50 | -2,68 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | -1,65 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,99 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,64 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,27 | 34,46 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,83 | 13,83 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,24 | 8,18 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,60 | -1,37 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,55 | 120,65 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,26 | 1,82 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,83 | 9,38 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,20 | 16,60 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,16 | 52,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,76 | 8,30 | 5,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 1,72 | 2,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,78 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,64 | 0,15 |