DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,65 | 3,52 | 11,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,64 | 6,75 | 12,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,35 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,49 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,22 | 72,21 | 126,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,07 | -13,24 | 75,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,69 | 12,44 | 19,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,12 | 8,94 | 15,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,31 | 96,73 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -149,36 | 78,09 | 80,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 139,66 | 167,30 | 94,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,81 | 22,45 | 11,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,57 | 68,92 | 49,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,88 | 214,43 | 125,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,36 | 101,87 | 104,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,50 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,09 | 2,26 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,49 | 0,49 |