DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.84 | 6.10 | -1.65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.46 | 8.76 | -2.64 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.44 | 0.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.57 | 1.57 | 1.54 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 67.79 | 94.65 | 83.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.86 | 39.62 | -12.07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.28 | 13.32 | 8.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.68 | 10.74 | 2.12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.06 | 98.15 | 83.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.53 | 83.09 | -149.36 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 154.48 | 135.94 | 139.66 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 25.34 | 15.09 | 17.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 83.29 | 56.20 | 57.57 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 196.17 | 166.64 | 182.88 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 73.76 | 96.02 | 94.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.02 | 2.25 | 2.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.78 | 2.06 | 2.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.27 | 0.19 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.57 | 0.57 | 0.55 |