TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.648
|
139.261
|
148.476
|
160.837
|
166.917
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.763
|
7.495
|
8.713
|
16.325
|
16.310
|
1. Tiền
|
11.681
|
7.495
|
8.209
|
16.325
|
16.310
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.081
|
0
|
504
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.608
|
3.211
|
303
|
371
|
8.009
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-13
|
-10
|
-17
|
-11
|
-11
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.600
|
3.200
|
300
|
362
|
8.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117.347
|
114.916
|
117.980
|
131.532
|
127.496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
109.856
|
121.591
|
123.146
|
138.227
|
131.700
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.762
|
450
|
7.484
|
5.303
|
200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.750
|
5.435
|
2.395
|
4.124
|
1.411
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.022
|
-12.560
|
-15.045
|
-16.122
|
-16.816
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.694
|
11.058
|
18.189
|
11.248
|
14.214
|
1. Hàng tồn kho
|
23.694
|
11.058
|
18.189
|
11.248
|
14.214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.237
|
2.581
|
3.290
|
1.361
|
887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.062
|
2.178
|
1.358
|
915
|
573
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
16
|
1.676
|
190
|
56
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
175
|
387
|
256
|
256
|
258
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.883
|
83.042
|
73.990
|
60.708
|
39.645
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79.281
|
65.897
|
56.918
|
43.638
|
33.285
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79.281
|
65.897
|
56.918
|
43.638
|
33.285
|
- Nguyên giá
|
224.808
|
200.253
|
204.798
|
203.828
|
206.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145.527
|
-134.356
|
-147.881
|
-160.190
|
-172.893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.709
|
0
|
393
|
393
|
393
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.709
|
0
|
393
|
393
|
393
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
160
|
11.160
|
10.882
|
10.655
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60
|
11.060
|
11.060
|
11.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-278
|
-445
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.733
|
5.984
|
5.796
|
5.972
|
5.917
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.733
|
5.962
|
5.649
|
5.775
|
5.667
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
23
|
147
|
196
|
251
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247.532
|
222.303
|
222.466
|
221.545
|
206.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109.566
|
85.773
|
94.707
|
91.977
|
73.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99.066
|
80.805
|
91.424
|
91.187
|
72.557
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.374
|
35.202
|
32.776
|
23.373
|
17.609
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.476
|
41.794
|
55.442
|
63.176
|
46.066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
371
|
827
|
433
|
361
|
136
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
842
|
536
|
372
|
1.402
|
3.199
|
6. Phải trả người lao động
|
1.740
|
1.644
|
1.670
|
1.751
|
3.588
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
186
|
289
|
108
|
475
|
106
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
523
|
468
|
554
|
568
|
757
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
556
|
44
|
69
|
80
|
1.095
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.499
|
4.968
|
3.283
|
790
|
474
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.499
|
4.968
|
3.283
|
790
|
474
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
137.966
|
136.530
|
127.759
|
129.567
|
133.531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
137.966
|
136.530
|
127.759
|
129.567
|
133.531
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
229
|
229
|
229
|
229
|
229
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.757
|
39.139
|
30.336
|
32.256
|
36.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32.840
|
36.843
|
29.953
|
29.808
|
26.800
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.917
|
2.296
|
382
|
2.448
|
9.445
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.078
|
260
|
292
|
180
|
154
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247.532
|
222.303
|
222.466
|
221.545
|
206.562
|