DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,14 | -1,92 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,46 | -1,05 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 0,93 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,97 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.668,06 | 1.195,88 | 1.355,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,05 | -28,31 | 13,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,05 | 4,37 | 4,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,45 | -1,04 | 0,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,97 | 100,50 | 95,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,33 | 100,41 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,96 | 20,57 | 17,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,94 | 8,39 | 1,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,02 | 44,70 | 31,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 20,19 | 34,57 | 24,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -175,22 | -177,61 | -160,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 0,72 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,52 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,65 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,99 | 0,82 |