DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,69 | -1,49 | -1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,99 | -0,58 | -0,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,37 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 1,89 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.843,53 | 1.738,45 | 1.668,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,98 | -5,70 | -4,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,99 | 3,19 | 4,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,99 | -0,57 | -0,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,51 | 100,86 | 100,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 101,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,82 | 14,05 | 13,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,34 | 3,99 | 2,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,82 | 27,53 | 26,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 30,79 | 21,97 | 20,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -178,34 | -185,25 | -175,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,69 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,55 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,67 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 0,91 | 0,84 |