DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,90 | 0,30 | -0,08 | -5,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,35 | 0,03 | -0,01 | -0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,64 | 5,88 | 4,51 | 5,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,92 | 2,40 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.806,85 | 7.880,41 | 7.578,43 | 7.190,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,04 | 107,01 | -3,83 | -5,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,23 | 3,74 | 3,15 | 3,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,39 | 0,03 | 0,02 | -0,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,03 | 77,43 | 35,04 | 100,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | -112,05 | 100,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,59 | 12,80 | 12,61 | 12,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,63 | 2,99 | 22,65 | 2,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,45 | 24,73 | 45,89 | 23,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,15 | 20,59 | 39,25 | 18,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -232,77 | -198,04 | -164,25 | -175,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 0,69 | 0,83 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,58 | 0,33 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,67 | 0,51 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,94 | 1,42 | 0,84 |