Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 11,92 | 11,22 | 13,25 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 7,05 | 7,13 | 7,88 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,04 | 1,06 | 1,18 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,37 | 0,34 | 0,29 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56,01 | 61,00 | 57,16 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11,92 | 11,22 | 13,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 18,46 | 0,47 | 6,80 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 12,42 | 9,42 | 0,06 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 13,72 | 7,83 | 0,02 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,08 | 0,10 | 0,19 |
ROE (%) | % | 1,18 | 1,46 | 2,43 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 40,03 | 47,62 | 56,44 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 94,65 | 96,04 | 96,09 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |