Chỉ tiêu về vốn
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 14.67 | 13.62 | 11.92 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9.36 | 8.77 | 7.05 |
Asset Quality
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0.97 | 1.00 | 1.04 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.96 | 0.78 | 1.25 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.72 | 63.04 | 56.01 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14.67 | 13.62 | 11.92 |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 20.63 | 13.28 | 31.92 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 5.49 | 21.60 | 17.22 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 11.35 | 14.30 | 21.26 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 0.83 | 0.49 | 0.40 |
| ROE (%) | % | 8.82 | 5.56 | 5.64 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 50.43 | 42.17 | 46.38 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 92.03 | 97.91 | 94.65 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |