DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,15 | 0,00 | 4,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,08 | 0,00 | 2,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,70 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,46 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.839,80 | 2.558,78 | 2.973,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,29 | -9,90 | 16,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,67 | 4,60 | 6,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 11,27 | 81,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,70 | 47,15 | 40,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,66 | 1,82 | 1,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,51 | 72,24 | 33,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,56 | 116,17 | 104,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.087,77 | 1.102,61 | 1.171,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,51 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,47 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,46 | 1,45 |