DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 0,28 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,18 | 0,55 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 4,04 | 4,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 424,21 | 381,17 | 554,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 108,75 | -10,15 | 45,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,27 | 6,83 | 1,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,31 | 2,53 | 3,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,50 | 25,24 | 59,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,02 | 86,27 | 9,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 321,94 | 377,62 | 277,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 167,62 | 185,45 | 104,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,92 | 150,06 | 126,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 494,69 | 555,12 | 419,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 142,01 | 136,45 | 100,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,09 | 3,12 | 3,69 |