DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.67 | 2.77 | 1.23 | 0.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.88 | 0.99 | 0.47 | 0.31 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.38 | 0.71 | 0.57 | 0.48 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.44 | 3.94 | 4.61 | 4.65 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 934.89 | 1,918.87 | 1,807.69 | 1,563.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39.17 | 105.25 | -5.79 | -13.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.08 | 6.06 | 7.49 | 5.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.77 | 3.88 | 4.44 | 3.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60.55 | 30.89 | 14.38 | 26.14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.48 | 82.81 | 73.62 | 31.59 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 466.66 | 246.58 | 324.19 | 394.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 261.55 | 128.94 | 139.83 | 155.85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 214.07 | 160.00 | 157.61 | 188.86 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 736.34 | 382.95 | 498.40 | 597.74 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 281.72 | 119.96 | 107.85 | 100.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.18 | 1.06 | 1.05 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.78 | 0.71 | 0.77 | 0.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.23 | 0.26 | 0.22 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.47 | 2.97 | 3.63 | 3.70 |