TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.805.707
|
1.886.013
|
2.013.250
|
2.468.348
|
2.559.729
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84.260
|
57.871
|
54.728
|
160.637
|
236.266
|
1. Tiền
|
84.260
|
57.871
|
54.728
|
160.637
|
236.266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78.215
|
1.827
|
1.874
|
51.949
|
1.999
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78.215
|
1.827
|
1.874
|
51.949
|
1.999
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.159.356
|
1.195.277
|
1.296.331
|
1.605.573
|
1.688.905
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
942.536
|
811.176
|
915.965
|
1.236.550
|
1.191.035
|
2. Trả trước cho người bán
|
81.834
|
133.046
|
99.100
|
189.065
|
345.506
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.649
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
135.239
|
257.258
|
287.770
|
186.463
|
160.157
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.903
|
-6.203
|
-6.504
|
-6.504
|
-7.794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
468.344
|
609.100
|
636.817
|
640.656
|
627.643
|
1. Hàng tồn kho
|
468.344
|
609.100
|
636.817
|
640.656
|
627.643
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.532
|
21.937
|
23.501
|
9.533
|
4.916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.989
|
1.414
|
950
|
4.346
|
3.958
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.713
|
20.512
|
15.222
|
359
|
926
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.830
|
11
|
7.328
|
4.828
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
224.970
|
576.590
|
696.124
|
703.723
|
680.583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55.561
|
0
|
0
|
561
|
854
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
46.961
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.600
|
0
|
0
|
561
|
854
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.157
|
345.493
|
336.660
|
326.175
|
344.392
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.885
|
344.937
|
336.488
|
322.832
|
339.568
|
- Nguyên giá
|
80.580
|
385.827
|
396.871
|
400.840
|
435.727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.695
|
-40.890
|
-60.383
|
-78.008
|
-96.160
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
3.054
|
4.532
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3.398
|
5.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-344
|
-676
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
272
|
556
|
172
|
289
|
292
|
- Nguyên giá
|
902
|
1.291
|
1.025
|
1.254
|
1.433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-735
|
-853
|
-965
|
-1.141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10.929
|
73.523
|
71.353
|
69.183
|
67.013
|
- Nguyên giá
|
12.797
|
77.144
|
77.144
|
77.144
|
77.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.868
|
-3.621
|
-5.792
|
-7.962
|
-10.132
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.588
|
4.443
|
4.475
|
1.521
|
1.458
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.588
|
4.443
|
4.475
|
1.521
|
1.458
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59.831
|
139.486
|
245.889
|
270.416
|
244.837
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
39.907
|
118.711
|
190.115
|
206.241
|
209.512
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25
|
5.875
|
8.875
|
8.875
|
25
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.900
|
14.900
|
46.900
|
55.300
|
35.300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.603
|
13.645
|
37.746
|
35.868
|
17.270
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.603
|
13.645
|
37.746
|
35.868
|
17.270
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.300
|
0
|
0
|
0
|
4.760
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.030.677
|
2.462.603
|
2.709.374
|
3.172.071
|
3.240.312
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.630.971
|
1.766.693
|
2.042.405
|
2.502.531
|
2.579.142
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.609.699
|
1.604.293
|
1.893.288
|
2.360.501
|
2.459.252
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
977.228
|
777.744
|
925.589
|
1.282.983
|
1.302.588
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
426.068
|
498.520
|
790.208
|
722.125
|
760.565
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.618
|
279.055
|
110.602
|
292.555
|
338.545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.876
|
2.610
|
1.396
|
2.288
|
7.385
|
6. Phải trả người lao động
|
6.813
|
10.195
|
10.965
|
14.830
|
15.025
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
42.088
|
303
|
532
|
497
|
338
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
624
|
0
|
2.924
|
0
|
3.281
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
72.152
|
34.147
|
49.514
|
45.115
|
29.050
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.830
|
1.314
|
931
|
530
|
288
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
402
|
403
|
627
|
-422
|
2.187
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.272
|
162.400
|
149.116
|
142.029
|
119.890
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.148
|
162.400
|
149.116
|
142.029
|
119.501
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
390
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
399.706
|
695.910
|
666.970
|
669.540
|
661.169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
399.706
|
695.910
|
666.970
|
669.540
|
661.169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
257.483
|
506.819
|
506.819
|
506.819
|
506.819
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.791
|
67.568
|
67.568
|
67.568
|
67.568
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
0
|
14.529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56.357
|
88.250
|
59.739
|
62.870
|
37.057
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.433
|
33.823
|
39.470
|
53.897
|
32.184
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.924
|
54.426
|
20.269
|
8.974
|
4.873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35.075
|
20.273
|
19.843
|
19.283
|
35.196
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.030.677
|
2.462.603
|
2.709.374
|
3.172.071
|
3.240.312
|