TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.264.869
|
2.299.783
|
2.318.868
|
2.549.956
|
2.404.099
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.667
|
71.460
|
18.867
|
236.266
|
37.760
|
1. Tiền
|
34.667
|
71.460
|
18.867
|
236.266
|
37.760
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.949
|
1.978
|
1.978
|
1.999
|
10.249
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.949
|
1.978
|
1.978
|
1.999
|
10.249
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.565.634
|
1.496.655
|
1.577.409
|
1.686.700
|
1.660.476
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.094.819
|
1.018.459
|
1.111.091
|
1.189.261
|
1.107.395
|
2. Trả trước cho người bán
|
314.627
|
290.449
|
292.268
|
344.593
|
388.860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
162.692
|
194.250
|
180.554
|
160.264
|
172.015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.504
|
-6.504
|
-6.504
|
-7.417
|
-7.794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
650.016
|
715.310
|
712.140
|
619.953
|
686.565
|
1. Hàng tồn kho
|
650.016
|
715.310
|
712.140
|
619.953
|
686.565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.603
|
14.380
|
8.474
|
5.039
|
9.049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.722
|
3.267
|
2.019
|
4.041
|
2.946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.010
|
5.442
|
754
|
926
|
4.881
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.871
|
5.671
|
5.702
|
71
|
1.222
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
682.097
|
673.942
|
683.784
|
680.587
|
677.440
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
561
|
561
|
561
|
854
|
293
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
561
|
561
|
561
|
854
|
293
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
321.576
|
318.056
|
313.961
|
312.177
|
339.705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
318.175
|
314.776
|
310.804
|
307.353
|
337.720
|
- Nguyên giá
|
401.117
|
400.986
|
400.701
|
401.241
|
439.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.943
|
-86.210
|
-89.898
|
-93.888
|
-101.412
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.976
|
2.898
|
2.821
|
4.532
|
1.733
|
- Nguyên giá
|
3.398
|
3.398
|
3.398
|
5.208
|
1.810
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-422
|
-500
|
-577
|
-676
|
-77
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
425
|
381
|
336
|
292
|
253
|
- Nguyên giá
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.008
|
-1.052
|
-1.096
|
-1.141
|
-1.180
|
III. Bất động sản đầu tư
|
68.640
|
68.098
|
67.555
|
67.013
|
66.470
|
- Nguyên giá
|
77.144
|
77.144
|
77.144
|
77.144
|
77.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.504
|
-9.047
|
-9.589
|
-10.132
|
-10.674
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.521
|
1.498
|
1.498
|
1.498
|
3.912
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.521
|
1.498
|
1.498
|
1.498
|
3.912
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250.957
|
243.625
|
243.664
|
244.837
|
245.366
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
206.782
|
208.300
|
208.339
|
209.512
|
210.041
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.875
|
25
|
25
|
25
|
25
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.300
|
35.300
|
35.300
|
35.300
|
35.300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.842
|
42.106
|
56.545
|
49.448
|
17.053
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.842
|
42.106
|
56.545
|
49.448
|
17.053
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
4.760
|
4.640
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.946.966
|
2.973.725
|
3.002.651
|
3.230.543
|
3.081.538
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.276.515
|
2.291.630
|
2.318.465
|
2.569.326
|
2.419.054
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.133.772
|
2.157.776
|
2.182.421
|
2.449.156
|
2.304.007
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.153.197
|
1.263.509
|
1.230.598
|
1.302.650
|
1.206.378
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
544.225
|
537.363
|
576.221
|
750.181
|
640.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
404.781
|
289.346
|
320.091
|
339.266
|
417.620
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.424
|
2.125
|
3.659
|
7.013
|
4.380
|
6. Phải trả người lao động
|
9.724
|
9.127
|
9.796
|
17.668
|
9.903
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
533
|
153
|
153
|
344
|
415
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
212
|
212
|
0
|
522
|
522
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.932
|
52.879
|
39.487
|
29.037
|
22.579
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
345
|
288
|
288
|
288
|
111
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-602
|
2.774
|
2.127
|
2.187
|
1.157
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
142.743
|
133.855
|
136.045
|
120.170
|
115.047
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
138.743
|
133.465
|
135.655
|
119.781
|
114.657
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
390
|
390
|
390
|
390
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
670.450
|
682.095
|
684.186
|
661.217
|
662.485
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
670.450
|
682.095
|
684.186
|
661.217
|
662.485
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
506.819
|
506.819
|
506.819
|
506.819
|
506.819
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
67.568
|
67.568
|
67.568
|
67.568
|
67.568
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.995
|
14.544
|
14.535
|
14.529
|
14.529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.879
|
34.377
|
36.019
|
37.101
|
38.809
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
62.870
|
32.159
|
32.159
|
32.184
|
37.114
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.008
|
2.218
|
3.860
|
4.917
|
1.695
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.189
|
58.787
|
59.245
|
35.200
|
34.760
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.946.966
|
2.973.725
|
3.002.651
|
3.230.543
|
3.081.538
|