I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.724
|
66.645
|
23.005
|
11.531
|
15.276
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.106
|
26.585
|
48.785
|
84.394
|
24.420
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.716
|
8.152
|
22.791
|
21.938
|
19.062
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.564
|
-516
|
-383
|
-401
|
-242
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.371
|
-24.466
|
-25.091
|
-5.809
|
-37.180
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46.616
|
43.415
|
51.467
|
68.666
|
43.170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
709
|
0
|
|
0
|
-390
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.830
|
93.230
|
71.789
|
95.926
|
39.696
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
206.645
|
-167.128
|
-79.072
|
-274.231
|
-36.096
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
169.127
|
-164.010
|
-37.432
|
-5.444
|
20.804
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-98.239
|
206.198
|
146.423
|
111.296
|
39.003
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.489
|
20.594
|
-13.901
|
1.083
|
-18.034
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.616
|
-43.415
|
-51.467
|
-68.666
|
-43.170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.147
|
-11.980
|
-5.950
|
-2.536
|
-7.771
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.815
|
0
|
-776
|
-1.049
|
-809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
271.297
|
-66.510
|
29.613
|
-143.621
|
-6.377
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.253
|
-68.608
|
-14.261
|
-12.821
|
-3.505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.831
|
1.170
|
5.478
|
3.614
|
1.821
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.696
|
-2.100
|
-67.000
|
-85.375
|
-50
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.940
|
81.210
|
35.000
|
26.900
|
70.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-124.307
|
-88.422
|
-38.700
|
-1.217
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
86.514
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.666
|
28.518
|
2.360
|
3.609
|
6.500
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110.512
|
2.398
|
-126.845
|
-102.773
|
73.550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22.500
|
258.518
|
|
0
|
11.052
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-16.584
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.036.864
|
1.428.084
|
1.419.362
|
1.678.417
|
1.556.833
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.218.673
|
-1.648.714
|
-1.284.802
|
-1.324.230
|
-1.557.588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-1.879
|
-1.826
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.122
|
-165
|
-40.472
|
-3
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-202.015
|
37.723
|
94.088
|
352.305
|
8.457
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41.231
|
-26.389
|
-3.143
|
105.911
|
75.629
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
125.491
|
84.260
|
57.871
|
54.728
|
160.637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.260
|
57.871
|
54.728
|
160.639
|
236.266
|