DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.11 | -3.89 | 0.00 | -1.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.28 | -45.66 | 0.21 | -284.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.04 | 0.01 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.51 | 2.03 | 1.96 | 1.96 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 172.82 | 19.65 | 5.04 | 0.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.93 | -88.63 | -74.33 | -83.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.63 | 27.30 | 12.71 | 34.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.13 | -37.39 | 1.70 | -284.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58.20 | 104.33 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 22.83 | 117.06 | 12.27 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 315.27 | 748.25 | 2,953.45 | 18,275.58 |
Thời gian tồn kho | Date | 696.66 | 4,655.79 | 15,053.15 | 119,544.57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 209.39 | 1,539.80 | 4,089.20 | 30,690.29 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,090.12 | 4,405.20 | 17,168.53 | 100,599.39 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 169.67 | -2.88 | 9.90 | 9.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.49 | 0.99 | 1.04 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.61 | 0.22 | 0.24 | 0.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.26 | 0.49 | 0.48 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.75 | 1.04 | 0.98 | 0.97 |