DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,91 | 2,67 | -8,21 | 2,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,65 | 0,40 | -1,27 | 0,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,65 | 2,91 | 2,48 | 2,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 2,30 | 2,61 | 3,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 873,25 | 791,92 | 708,65 | 735,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,46 | -9,31 | -10,51 | 3,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,92 | 11,77 | 10,02 | 9,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,86 | 2,19 | 0,37 | 2,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -74,78 | 22,11 | -338,03 | 22,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,03 | 82,44 | 100,24 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,43 | 23,07 | 27,75 | 38,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,65 | 47,26 | 59,05 | 79,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,08 | 3,69 | 7,34 | 9,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,58 | 89,93 | 111,85 | 141,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,55 | 43,63 | 43,24 | 55,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,29 | 1,25 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,42 | 0,34 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,24 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,86 | 1,30 | 1,61 | 2,07 |