DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,56 | 8,63 | 14,70 | 15,03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,91 | 3,15 | 4,81 | 5,14 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,03 | 1,90 | 1,92 | 1,70 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,44 | 1,59 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 335,07 | 374,05 | 407,16 | 415,87 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -5,68 | 11,63 | 8,85 | 2,14 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,93 | 37,46 | 42,82 | 43,49 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,36 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,68 | 78,95 | 75,62 | 74,67 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,92 | 6,61 | 7,26 | 11,22 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 9,33 | 26,01 | 24,06 | 30,44 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,79 | 57,01 | 81,01 | 74,17 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,89 | 116,91 | 121,62 | 125,86 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,75 | 59,26 | 56,75 | 40,65 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 1,98 | 1,72 | 1,40 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 1,71 | 1,53 | 1,19 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,39 | 0,36 | 0,41 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,44 | 0,59 | 0,72 |